Từ: oak
/ouk/
-
danh từ
(thực vật học) cây sồi
-
lá sồi
-
màu lá sồi non
-
gỗ sồi
-
đồ đạc bằng gỗ sồi
-
cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
to sport one's oak
đóng cửa không tiếp khách
-
(thơ ca) tàu bè bằng gỗ
Cụm từ/thành ngữ
the Oaks
cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm
Heart of Oak
đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
the Royal oak
cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651
Từ gần giống