TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: croaker

/'kroukə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẻ báo điềm gỡ

  • người hay càu nhàu; người bi quan

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ