TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cloak

/klouk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    áo choàng không tay, áo khoát không tay

  • (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ

    under the cloak of religion

    đội lốt tôn giáo

  • động từ

    mặc áo choàng (cho ai)

  • (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

  • mặc áo choàng