Từ: oaf
/ouf/
-
danh từ
đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
-
đứa bé ngu ngốc
-
người đần độn hậu đậu
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
Từ gần giống