TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: oafish

/'oufiʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sài đẹn, bụng ỏng đít eo

  • ngu ngốc

  • đần độn hậu đậu