TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nook

/nuk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    góc, xó, xó xỉnh

    hiding in nooks and corners

    nấp ở những xó xỉnh

  • nơi ẩn náu hẻo lánh

  • góc thụt (của một căn phòng...)