TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snook

/snu:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng) sự vẫy mũi

    to cock (cut, make) a snook

    vẫy mũi chế giễu

    Cụm từ/thành ngữ

    Snooks

    xì! (tỏ ý khinh bỉ)