Từ: neighbour
/'neibə/
-
danh từ
người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách
-
người đồng loại
be kind to your neighbour
nên tử tế với người đồng loại
-
động từ
ở gần, ở bên, ở cạnh
the wood neighbours upon the lake
khu rừng ở ngay cạnh hồ
Từ gần giống