TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: neighboured

/'neibəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có vùng lân cận

    a beautifully neighboured town

    thành phố có vùng lân cận đẹp

  • có láng giềng, có hàng xóm

    ill neighboured

    có láng giềng không tốt