TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: motion

/'mouʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự vận động, sự chuyển đông, sự di động

    motion to and from

    sự chuyển động qua lại

  • cử động, cử chỉ, dáng đi

    a very graceful motion

    dáng đi rất duyên dáng

  • bản kiến nghị; sự đề nghị

    to table a motion

    đưa ra một đề nghị

    on the motion of

    theo đề nghị của

  • (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa

  • máy móc

  • động từ

    ra hiệu, ra ý

    to motion someone to go out

    ra hiệu cho ai đi ra