TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mort

/'mɔ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường

  • (thông tục) số lượng lớn

    there is a mort of fish in the river

    ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá

  • (từ lóng) người đàn bà, cô gái

  • cá hồi ba tuổi