Từ: immortal
/i'mɔ:tl/
-
tính từ
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an immortal poem
bài thơ bất hủ
-
danh từ
người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
-
viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
-
(số nhiều) những vị thần bất tử
-
(số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
Từ gần giống