Từ: mortality
/mɔ:'tæliti/
-
danh từ
tính có chết
-
loài người
-
số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết
the bills of mortality
bản thống kê số người chết
Cụm từ/thành ngữ
mortality tables
bằng tuổi sống của các lứa tuổi
Từ gần giống