Từ: machine
/mə'ʃi:n/
-
danh từ
máy móc, cơ giới
-
người máy; người làm việc như cái máy
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)
-
xe đạp, xe đạp ba bánh
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
-
máy thay cảnh (ở sân khấu)
-
tính từ
(thuộc) máy móc
machine age
thời đại máy móc
-
bằng máy
machine winding
sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
-
động từ
làm bằng máy, dùng máy
Từ gần giống