TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: loiter

/'lɔitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông

    to loiter away one's time

    tha thẩn lãng phí thì giờ

  • lảng vảng