Từ: kittle
/'kitl/
-
tính từ
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
-
khó tính, hay giận, khó chơi (người)
Cụm từ/thành ngữ
kittle cattle
(nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
Từ gần giống