TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skittle

/'skitl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (số nhiều) trò chơi ky

  • con ky

    Cụm từ/thành ngữ

    beer and skittles x beer skittlesskittle

    (từ lóng) chuyện tầm bậy!