TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kick

/kik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)

  • cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)

  • sự giật (của súng, khi bắn)

  • tay đá bóng, cầu thủ

  • (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại

    to have no kick left

    không còn hơi sức

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối

  • (thông tục) sự thích thú, sự thú vị

    to get a kick out of something

    thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì

  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ

  • động từ

    đá, đá hậu (ngựa)

  • giật (súng)

  • (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với

  • đá

  • sút ghi (bàn thắng) (bóng đá)

    to kick a goal

    sút ghi một bàn thắng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về

  • đá lại; đá (quả bóng) trả lại

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết

    to kick off one's shoes

    đá bật giày ra

  • (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá

    to kick up dust

    đá tung bụi lên

  • gây nên

    to kick up a noise

    làm ồn lên

    Cụm từ/thành ngữ

    to get the kick

    bị đá bị đuổi, bị sa thải

    more kicks than half-pence

    bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú

    to kick about (around)

    đá vung, đá lung tung

    thành ngữ khác