Từ: bucket
/'bʌkit/
-
danh từ
thùng, xô (để múc nước)
-
pittông (ống bơm)
-
gầu (ở guồng nước)
-
lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
-
động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
-
chèo (thuyền) vội vàng
Cụm từ/thành ngữ
to give the bucket
đuổi ra không cho làm, sa thải
to kick the bucket
(từ lóng) củ, ngoẻo