Từ: jell
/dʤel/
-
danh từ
(như) jelly
-
động từ
(như) jelly
-
(nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
public opinion has jelled on that question
về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
the conversation wouldn't jell
câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo
Từ gần giống