Từ: jelly
/'dʤeli/
-
danh từ
thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
-
động từ
đông lại; làm cho đông lại
Cụm từ/thành ngữ
to beat to a jelly
đánh cho nhừ tử
Từ gần giống