Từ: hence
/hens/
-
phó từ
sau đây, kể từ đây
a week hence
trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
-
do đó, vì thế, vì lý do đó
-
(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)
Cụm từ/thành ngữ
to go hence
hence
cút ngay
hence with him
tống cổ nó đi!
Từ gần giống