TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: glow

/glou/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ Danh từ
  • danh từ

    ánh sáng rực rỡ

    the red glow of the setting sun

    ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn

  • sức nóng rực

    summer's scorching glow

    cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè

  • nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)

    to be in a glow; to be all of a glow

    đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt

  • cảm giác âm ấm (khắp mình)

    to be in a nice glow; to feet a nice glow

    cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)

  • (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình

    the glow of youth

    nhiệt tình của tuổi trẻ

  • (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng

    positive glow

    lớp sáng anôt

    the negative glow

    lớp sáng catôt

  • động từ

    rực sáng, bừng sáng

  • nóng rực

  • đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên

    face glowed with anger

    nét mặt bừng bừng giận dữ

  • rực rỡ (màu sắc)

  • cảm thấy âm ấm (trong mình)