Từ: glow
-
danh từ
ánh sáng rực rỡ
the red glow of the setting sun
ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
-
sức nóng rực
summer's scorching glow
cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè
-
nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
to be in a glow; to be all of a glow
đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt
-
cảm giác âm ấm (khắp mình)
to be in a nice glow; to feet a nice glow
cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)
-
(nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình
the glow of youth
nhiệt tình của tuổi trẻ
-
(vật lý) sự phát sáng; lớp sáng
positive glow
lớp sáng anôt
the negative glow
lớp sáng catôt
-
động từ
rực sáng, bừng sáng
-
nóng rực
-
đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên
face glowed with anger
nét mặt bừng bừng giận dữ
-
rực rỡ (màu sắc)
-
cảm thấy âm ấm (trong mình)
Từ gần giống