TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flunk

/flunk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    hỏng (thi)

    to flunk the examination

    hỏng thi, thi trượt

  • đánh hỏng, làm thi trượt

  • hỏng thi, thi trượt

  • chịu thua, rút lui

    Cụm từ/thành ngữ

    to flunk out

    (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)