TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flunkey

/flunkey/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ghuộm khoeo kẻ tôi tớ

  • kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh

  • kẻ học làm sang; kẻ thích người sang