Từ: flat-foot
/'flætfut/
-
danh từ
(y học) bàn chân bẹt (tật)
-
(từ lóng) thằng thộn
-
(từ lóng) cảnh sát
-
(từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ
Từ gần giống