TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: farm

/fɑ:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trại, trang trại, đồn điền

  • nông trường

    a collective farm

    nông trường tập thể

    a state farm

    nông trường quốc doanh

  • khu nuôi thuỷ sản

  • trại trẻ

  • (như) farm-house

  • động từ

    cày cấy, trồng trọt

  • cho thuê (nhân công)

  • trông nom trẻ em (ở trại trẻ)

  • trưng (thuê)

  • làm ruộng