TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: farming

/'fɑ:miɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    công việc đồng áng, công việc trồng trọt

    farming method

    phương pháp trồng trọt

    a farming tool

    dụng cụ nông nghiệp, nông cụ