Từ: expect
/iks'pekt/
-
động từ
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
don't expect me till you see me
đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
-
(thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
Cụm từ/thành ngữ
to be expecting
(thông tục) có mang, có thai
Từ gần giống