Từ: expectant
/iks'pektənt/
-
tính từ
có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
-
(y học) theo dõi
expectant method
phương pháp theo dõi
-
danh từ
người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
-
người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
Cụm từ/thành ngữ
expectant heir
(pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
expectant mother
người đàn bà có mang
Từ gần giống