Từ: ermine
/'ə:min/
-
danh từ
(động vật học) chồn ecmin
-
da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
-
(thông tục) chức quan toà
to rise to ermine
được bổ nhiệm làm quan toà
a dispute between silk and ermine
sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
-
(thơ ca) sự trong trắng
Từ gần giống