Từ: determine
/di'tə:min/
-
động từ
định, xác định, định rõ
to determine the meaning of words
xác định nghĩa từ
-
quyết định, định đoạt
hard work determine good results
làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
to determine a fate
định đoạt số phận
-
làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
to determine someone to do something
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
-
(pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
-
quyết định, quyết tâm, kiên quyết
to determine on doing (to do) something
quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
-
(pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
Từ gần giống