Từ: each
/i:tʃ/
-
tính từ
mỗi
each day
mỗi ngày
-
danh từ
mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
each of us
mỗi người chúng ta
to love each other
yêu nhau
Cụm từ/thành ngữ
each and all
tất cả mọi người, ai ai
each other
nhau, lẫn nhau
Từ gần giống