Từ: teaching
/'ti:tʃiɳ/
-
danh từ
sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
-
nghề dạy học
-
lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
the teachings of experience
bài học kinh nghiệm
the teachings of Lenin
những lời dạy của Lê-nin