TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cup

/kʌp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tách, chén

  • (thể dục,thể thao) cúp, giải

    to win a cup

    đoạt giải

  • (thực vật học) đài (hoa)

  • (y học) ống giác

  • rượu

  • vật hình chén

  • nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui

    the cup is full

    niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng

    a bitter cup

    nỗi cay đắng

  • (số nhiều) sự say sưa

    to be in one's cups

    đang say sưa

  • người (vật, điều...) cần phải dè chừng

  • động từ

    khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)

  • (y học) giác

    Cụm từ/thành ngữ

    to be a cup too low

    chán nản, uể oải, nản lòng

    to be quarrelsome in one's cups

    rượu vào là gây gỗ

    a cup that cheers but not inebriates

    trà

    thành ngữ khác