Từ: occupy
/'ɔkjupai/
-
động từ
chiếm, chiếm giữ
-
chiếm, chiếm đóng
-
giữ
to occupy an important pasition in the government
giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
-
choán, chiếm cứ
many worries occupy his mind
nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
-
ở
to occupy a house
ở một căn nhà
-
bận rộn với
to occupy ineself with something
bận rộn với việc gì
Từ gần giống