Từ: occupation
/,ɔkju'peiʃn/
-
danh từ
sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
the occupation of the city
sự chiếm đóng thành phố
-
sự ở (một ngôi nhà)
-
thời hạn thuê
-
nghề nghiệp; công việc, việc làm
to look for an occupation
tìm việc làm
what is your occupation?
anh làm nghề gì?
Từ gần giống