Từ: cult
/kʌlt/
-
danh từ
sự thờ cúng, sự cúng bái
-
sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính
the cult of the individual
sự sùng bái cá nhân
the cult of the monocle
sự sính đeo kính một mắt
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái
Từ gần giống