Từ: course
-
khóa học
-
dĩ nhiên, đương nhiên
-
danh từ
tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
the course of a river
dòng sông
the course of events
quá trình diễn biến các sự kiện
-
sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)
-
hướng, chiều hướng; đường đi
the ship is on her right course
con tàu đang đi đúng hướng
-
cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))
to follow a dangerous course
theo con đường nguy hiểm
to hold one's course
theo con đường đã vạch sẵn
-
món ăn (đưa lần lượt)
-
loạt; khoá; đợt; lớp
course of lectures
một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
-
hàng gạch, hàng đá
-
(số nhiều) đạo đức, tư cách
-
(số nhiều) kỳ hành kinh
-
động từ
săn đuổi (thỏ)
-
cho (ngựa) chạy
-
chạy
-
chảy
blood courses through vein
máu chảy qua tĩnh mạch
-
danh từ
(thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
Cụm từ/thành ngữ
by course of
theo thủ tục (lệ) thông thường
course of nature
lệ thường lẽ thường
in course
đang diễn biến
Từ gần giống