TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: discourse

/dis'kɔ:s/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận

    to hold discourse with someone on something

    nói chuyện việc gì với ai

  • động từ

    (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)

  • nói chuyện, chuyện trò, đàm luận