Từ: cork
/kɔ:k/
-
danh từ
li e, bần
-
nút bần; phao bần (dây câu)
-
đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)
-
động từ
đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
-
bôi đen (mặt) bàng than bần
Cụm từ/thành ngữ
to bob up like a cork
to draw a cork
mở nút chai
Từ gần giống