Từ: corker
/'kɔ:kə/
-
danh từ
(từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
-
lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
-
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
-
người cừ khôi, tay cự phách