Từ: cope
/koup/
-
danh từ
(tôn giáo) áo lễ
-
(nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn
the cope of night
trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối
-
nắp khuôn đúc
-
(như) coping
-
(kỹ thuật) cái chao, cái chụp
-
động từ
khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
-
xây vòm
-
xây mái (một bức tường)
-
(+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường)
-
(+ with) đối phó, đương đầu
to cope with difficulties
đương đầu với những khó khăn
Từ gần giống