Từ: cop
/kɔp/
-
danh từ
suốt chỉ, con chỉ
-
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
-
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop
sự bị tóm gọn
-
động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được
Cụm từ/thành ngữ
to cop it
(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
Từ gần giống