Từ: contract
-
danh từ
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
marriage contract
giấy giá thú
to bind oneself by contract
cam kết bằng hợp đồng
-
sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
to make (enter into) a contract with
ký hợp đồng với
to put up to contract
cho bỏ thầu, cho đấu giá
-
động từ
đính ước, giao ước, kết giao
to contract a friendship
kết bạn
-
nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
to contract bad habits
nhiễm thói xấu
to contract debts
mắc nợ
-
ký giao kèo, thầu (làm việc gì)
to contract to build a bridge
thầu xây dựng một cái cầu
-
ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu
to contract for a supply of something
thầu cung cấp cái gì
-
thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại
to contract a muscle
làm co bắp cơ
to contract the heart
làm co bóp trái tim
-
(nghĩa bóng) làm đau lòng
his intellect seems to contract
(nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
-
(ngôn ngữ học) rút gọn
contract ed word
từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)
Cụm từ/thành ngữ
to contract oneself out of
thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
Từ gần giống