Từ: contractor
/kən'træktə/
-
danh từ
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
army contractor
người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
-
(giải phẫu) cơ co
Từ gần giống