TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: collect

/kə'lekt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    tập hợp lại

  • (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm

    to collect news

    lượm tin

    to collect taxes

    thu thuế

    ví dụ khác
  • tập trung (tư tưởng...)

    to collect oneself

    trấn tĩnh, bình tĩnh lại

  • suy ra, rút ra

    I collect from your words that...

    qua những lời anh nói tôi suy ra là...

  • tập hợp, tụ hợp lại

  • dồn lại, ứ lại, đọng lại

    rabbish collect

    rác ứ lại