Từ: collection
/kə'lekʃn/
-
danh từ
sự tập họp, sự tụ họp
-
sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
collection of taxes
sự thu thuế
a collection of stamps
tập tem sưu tầm
-
sự quyên góp
to make a collection; to take up a collection
mở cuộc quyên góp
-
(số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Từ gần giống