TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cold

/kould/
Thêm vào từ điển của tôi
Ẩm thực Tính từ
  • tính từ

    lạnh, lạnh lẽo, nguội

    cold water

    nước lạnh

    I'm cold

    tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh

    ví dụ khác
  • phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình

    a cold greeting

    sự đón tiếp lạnh nhạt

    a cold look

    cái nhìn hờ hững lạnh nhạt

  • làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị

    cold news

    những tin tức làm chán nản

    cold comfort

    lời an ủi nhạt nhẽo

  • yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)

    cold scent

    hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy

  • mát (màu sắc)

    cold colours

    những màu mát

  • danh từ

    sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo

    the cold of winter

    sự lạnh lẽo của mùa đông

  • sự cảm lạnh

    to catch cold

    cảm lạnh, nhiễm lạnh

    Cụm từ/thành ngữ

    in cold blood

    (xem) blood

    to give the cold shoulder to someone

    đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai

    to have somebody cold

    nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu

    thành ngữ khác