TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cold-blooded

/'kould'blʌdid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có máu lạnh (cá, rắn...)

  • lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm

    cold-blooded cruelty

    sự tàn ác, sự nhẫn tâm

  • bình tĩnh, thản nhiên